Có 2 kết quả:

笔画数 bǐ huà shù ㄅㄧˇ ㄏㄨㄚˋ ㄕㄨˋ筆畫數 bǐ huà shù ㄅㄧˇ ㄏㄨㄚˋ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

stroke count (number of brushstrokes of a Chinese character)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

stroke count (number of brushstrokes of a Chinese character)

Bình luận 0